(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Chủ nhật | Kiên Giang | Tiền Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
22/06/2025 | L: 6K4 | L: TG-D6 | L: ĐL6K4 |
Giải 8 | 70 | 99 | 20 |
Giải 7 | 710 | 398 | 926 |
Giải 6 | 6799 | 5290 | 5676 |
8186 | 5760 | 3710 | |
7508 | 0137 | 3303 | |
Giải 5 | 0428 | 7322 | 9880 |
Giải 4 | 41581 | 56254 | 91972 |
44376 | 17038 | 98202 | |
65255 | 91424 | 29702 | |
00491 | 91239 | 69314 | |
16761 | 59506 | 74093 | |
37816 | 98432 | 27353 | |
68109 | 30190 | 26791 | |
Giải 3 | 94803 | 89498 | 52333 |
13374 | 13659 | 49557 | |
Giải 2 | 50803 | 38654 | 39085 |
Giải 1 | 10732 | 76962 | 66341 |
Đặc biệt | 872605 | 029562 | 657106 |
22/06/2025 | 6HX-3HX-8HX-2HX-11HX-1HXThái Bình |
Đặc biệt | 27301 |
Giải nhất | 84414 |
Giải nhì | 57899 53608 |
Giải 3 | 53334 05692 70544 19235 08546 21955 |
Giải 4 | 8817 1366 2853 5854 |
Giải 5 | 6787 9529 5276 7070 3972 5574 |
Giải 6 | 021 943 448 |
Giải 7 | 49 54 95 29 |
Chủ nhật | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
22/06/2025 | XSKH | XSKT |
Giải 8 | 75 | 96 |
Giải 7 | 697 | 005 |
Giải 6 | 6926 | 4251 |
3967 | 4942 | |
5637 | 7110 | |
Giải 5 | 4139 | 6078 |
Giải 4 | 35850 | 72973 |
06655 | 13652 | |
15032 | 10203 | |
46675 | 38632 | |
16089 | 17980 | |
22073 | 99281 | |
72715 | 46874 | |
Giải 3 | 89990 | 26654 |
29277 | 91203 | |
Giải 2 | 74414 | 08887 |
Giải 1 | 07076 | 83750 |
Đặc biệt | 435534 | 809863 |
Xổ số mega ngày 22/06/2025
01
09
14
20
34
41
Giá trị jackpot: 99,007,604,000
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 99,007,604,000đ |
Giải nhất | 5 số | 42 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,315 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 41,598 | 30,000đ |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |