(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Thứ 3 | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
10/06/2025 | L: T6-K2 | L: K23-T06 | L: 6B |
Giải 8 | 62 | 17 | 00 |
Giải 7 | 592 | 892 | 558 |
Giải 6 | 1709 | 6518 | 2634 |
7648 | 7353 | 5169 | |
9504 | 7816 | 8094 | |
Giải 5 | 5822 | 5082 | 5501 |
Giải 4 | 68670 | 65635 | 86076 |
46219 | 37961 | 91745 | |
22414 | 59983 | 57653 | |
05891 | 65083 | 57073 | |
82507 | 44014 | 82998 | |
22406 | 68630 | 34264 | |
61149 | 80360 | 84677 | |
Giải 3 | 25636 | 80722 | 73494 |
19354 | 10404 | 87182 | |
Giải 2 | 95175 | 16705 | 75977 |
Giải 1 | 82186 | 26814 | 53228 |
Đặc biệt | 459223 | 149320 | 392018 |
09/06/2025 | 4GN-12GN-10GN-14GN-11GN-9GNHà Nội |
Đặc biệt | 23488 |
Giải nhất | 96936 |
Giải nhì | 31773 69805 |
Giải 3 | 02040 02229 23498 75081 78036 19603 |
Giải 4 | 6776 3045 8134 0363 |
Giải 5 | 8140 7305 1552 3425 1112 4645 |
Giải 6 | 141 227 715 |
Giải 7 | 23 62 44 31 |
Thứ 3 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
10/06/2025 | XSDLK | XSQNM |
Giải 8 | 16 | 64 |
Giải 7 | 148 | 272 |
Giải 6 | 8468 | 9035 |
4551 | 0221 | |
5456 | 4588 | |
Giải 5 | 5137 | 5182 |
Giải 4 | 90033 | 09634 |
73725 | 94545 | |
79828 | 01636 | |
62377 | 17632 | |
26698 | 39575 | |
63255 | 61523 | |
92462 | 83493 | |
Giải 3 | 92819 | 09397 |
84066 | 88851 | |
Giải 2 | 21624 | 56205 |
Giải 1 | 05662 | 11672 |
Đặc biệt | 261211 | 576782 |
Xổ số Max3D ngày 09/06/2025
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Nhất | 211211 | 50 | 15TR |
Nhì | 166298727326 | 57 | 6.5TR |
Ba | 638381265 | 156 | 3TR |
881314347 | |||
KK | 351915576538 | 198 | 100N |
139268988361 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |